Cấu trúc của một số loại đạn xuyên giáp Armour-piercing ammunition

Xếp theo cấu hình chóp đạn
TênSơ đồMiêu tả
AP – Armour-piercingKhông có chóp đạn
APC – Đạn xuyên giáp có mũ đạn
  Mũ đạn xuyên giáp
APBC – Đạn xuyên giáp có mũ chụp đạn khí động học
  Mũ đạn xuyên giáp
APCBC – Đạn có mũi chụp khí động học
  Mũi xuyên giáp
  Chụp khí động học

Các chữ viết tắt (C, BC, CBC) được sử dụng cho các loại đạn AP, SAP, APHE và SAPHE với , for example "APHEBC" (armour-piercing high explosive ballistic capped), đôi khi ký hiệu HE cũng được ghi trên cáp đạn pháo APHE và SAPHE. Nếu là đạn vạch đường sẽ có thêm ký tự "-T" (APC-T).

Projectile configurations (incomplete list)
NameSchematicDescription
AP – Đạn xuyên giáp-Armour-piercing[lower-alpha 1]

SAP – Đạn bán xuyên giáp[lower-alpha 2]

  Solid or hollowed steel body
APHE – Đạn xuyên giáp chứa thuốc nổ mạnh[lower-alpha 3]

SAPHE – Đạn bán xuyên giáp thuốc nổ mạnh[lower-alpha 4]

  Hollowed steel body
  Explosive charge
APCR – Đạn composit tăng cứng xuyên giáp
  High-density hard material
  Deformable metal
APDS – Đạn xuyên giáp thoát vỏ
  Spin-stabilized penetrator
  Sabot
APFSDS – Đạn xuyên giáp thoát vỏ ổn định bằng cánh đuôi
  Fin-stabilized penetrator
  Sabot